Nếu bạn có ý định du lịch hoặc có có hoạch qua lại giữa 2 đất nước Campuchia và Việt Nam, thì việc đổi tiền là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt là khi bạn cầm trong tay những tờ tiền Campichia, chắc chắn bạn sẽ thắc mắc mức đổi của chúng sang tiền Việt là bao nhiêu. Chính vì vậy, ngày hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu “Tiền campuchia 100 đổi sang Việt Nam là bao nhiêu?” nhé!
Sơ lược về tiền Campuchia
Trước khi khám phám “Tiền campuchia 100 đổi sang Việt Nam là bao nhiêu?”, hãy cùng tìm hiểu sơ lược về tiền Campuchia nhé!
Tiền tệ của Campuchia là Riel (KHR), là đơn vị tiền tệ chính thức và được sử dụng rộng rãi trong nền kinh tế của đất nước này.
Hiện tại ở Campuchia, có hai dạng tiền tệ chính:
- Một loại tiền được sản xuất từ giữa năm 1953 đến tháng 5 năm 1975.
- Loại tiền khác được sản xuất và phát hành từ năm 1980 trở đi.
Tiền Campuchia từ giữa năm 1953 đến tháng 5 năm 1975 có những đặc điểm sau:
- Tiền giấy: Được gọi là Piastre và Riel, có mệnh giá từ 1, 5, 10, 20, 50, 100 đến 500 Riel.
- Tiền xu: Có các mệnh giá 10, 20 và 50 centime, cùng với sen được đúc từ nhôm, có kích thước tương tự như tiền xu kim loại của Lào và Việt Nam.
Tiền Campuchia phát hành từ năm 1980 có những đặc điểm riêng:
- Tiền xu: Bao gồm xu 5 sen được đúc vào năm 1979 từ nhôm, có nhiều mệnh giá như 50, 100, 200, và 500 Riel, tuy nhiên chúng không được sử dụng rộng rãi.
- Tiền giấy: Có các mệnh giá 1, 2 và 5 kak, 1, 5, 10, 20, và 50 Riel, với mệnh giá 10.000 Riel thì ít được sử dụng và lưu thông hơn so với các mệnh giá khác.
Tiền Campuchia 100 đổi sang Việt Nam
Tỷ giá đổi 100 Riel Campuchia sang tiền Việt Nam thường thay đổi phụ thuộc vào thị trường hối đoái và tỷ giá cụ thể tại thời điểm giao dịch. Hiện tại, Tiền Campuchia 100 đổi sang Việt Nam (tức là 100 Riel đổi sang VNĐ) là 564,58 đồng.
Chúng ta có thể thấy sự chênh lệch giữa tiền Việt Nàm và Campuchia khá lớn.
Với tỷ giá này, bạn có thể chuyển đổi Riel với nhiều mệnh giá khác sang tiền Việt. Ví dụ:
- 5000 KHR = 28,200 VND
- 10,000 KHR = 56,400 VND
- 20,000 KHR = 112,600 VND
- 50,000 KHR = 281,600 VND
- 200,000 KHR = 1,126,800 VND
- 500,000 KHR = 2,817,000 VND
- 10,000 KHR = 56,400 VND
- 10,000 KHR = 56,400 VND
- 1,000,000 KHR = 5,633,800 VND
Những lưu ý khi sử dụng tiền Campuchia
Khi sử dụng tiền tệ Campuchia, có một số điều lưu ý quan trọng sau:
- Tình trạng tiền lẻ và tiền giấy: Đôi khi, việc nhận lại tiền lẻ (như mệnh giá 1000 Riel trở xuống) có thể gây khó khăn do ít cần thiết trong các giao dịch nhỏ. Một số cửa hàng, nhà hàng có thể không chấp nhận hoặc có thể khó khăn trong việc trả lại tiền lẻ. Điều này đặc biệt quan trọng khi mua hàng hoặc giao dịch nhỏ.
- Kiểm tra tiền trước khi nhận: Khi nhận tiền từ người bán hoặc điểm đổi tiền, hãy kiểm tra kỹ tiền để tránh nhận nhầm tiền giả hoặc tiền hỏng. Điều này giúp tránh phiền toái và bất tiện sau này.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá đổi Riel Campuchia có thể biến động tùy thuộc vào thị trường. Nếu bạn cần đổi tiền, hãy tìm hiểu và so sánh tỷ giá ở các nguồn tin cậy để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất.
- Sử dụng tiền mặt và thẻ: Mặc dù tiền mặt thường được sử dụng rộng rãi ở Campuchia, nhưng ở một số cửa hàng lớn hoặc nhà hàng cao cấp, thẻ tín dụng có thể được chấp nhận. Điều này có thể thay đổi tùy theo địa điểm và loại dịch vụ bạn sử dụng.
- Sự phổ biến của tiền Riel: Trong một số tình huống, tiền USD hoặc đồng tiền ngoại tệ khác có thể được ưa chuộng hơn Riel trong các giao dịch lớn hoặc ở các điểm du lịch.
- Đổi tiền hợp lý: Khi bạn cần đổi tiền, nên chọn các ngân hàng, điểm đổi tiền có uy tín để tránh rủi ro về tiền giả hoặc tỷ giá không hợp lý.
Kết luận
Thông qua bài viết bạn đã biết tiền campuchia 100 đổi sang Việt Nam là bao nhiêu rồi đúng không. Việc nắm rõ tỷ giá đổi giúp người dùng dự tính và tính toán trước số tiền mà họ sẽ nhận được khi thực hiện việc đổi tiền. Và chuẩn bị và nghiên cứu tỷ giá tiền quy đổi trước khi thực hiện giao dịch tài chính là một phần quan trọng, giúp chúng ta sẵn sàng về mặt tài chính cho mục đích cụ thể.
Tổng hợp; hoctienao.com